Có 3 kết quả:

散佈 sàn bù ㄙㄢˋ ㄅㄨˋ散布 sàn bù ㄙㄢˋ ㄅㄨˋ散步 sàn bù ㄙㄢˋ ㄅㄨˋ

1/3

sàn bù ㄙㄢˋ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

reo rắc, phổ biến

Từ điển Trung-Anh

to disseminate

Từ điển Trung-Anh

to disseminate

sàn bù ㄙㄢˋ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi tản bộ, đi dạo chơi

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a walk
(2) to go for a walk