Có 3 kết quả:
散佈 sàn bù ㄙㄢˋ ㄅㄨˋ • 散布 sàn bù ㄙㄢˋ ㄅㄨˋ • 散步 sàn bù ㄙㄢˋ ㄅㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
reo rắc, phổ biến
Từ điển Trung-Anh
to disseminate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to disseminate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi tản bộ, đi dạo chơi
Từ điển Trung-Anh
(1) to take a walk
(2) to go for a walk
(2) to go for a walk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0